Có 2 kết quả:

教課 jiāo kè ㄐㄧㄠ ㄎㄜˋ教课 jiāo kè ㄐㄧㄠ ㄎㄜˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to teach class
(2) to lecture

Từ điển Trung-Anh

(1) to teach class
(2) to lecture